Motor giảm tốc Housin được thiết kế với cơ cấu truyền động bánh răng và trụ răng nghiêng nên có thể truyền momen xoắn lớn.

Công ty TNHH Điện cơ Đông Quan Housin Đây là một nhà máy sản xuất động cơ giảm tốc và động cơ biến tốc chuyên nghiệp tích hợp thiết kế, sản xuất, bán hàng và dịch vụ. Nó đã cung cấp cho khách hàng những sản phẩm xuất sắc và giao hàng nhanh chóng. Trong những năm gần đây, nhờ sự hỗ trợ tiên tiến của mọi người, năng lực sản xuất đã tiếp tục tăng.Năm 2000, nó được thành lập tại Trung Quốc. Nhà máy lắp ráp, Dongguan Housin chuyển đến một địa điểm mới vào năm 2008, với diện tích đất là 7.200㎡, một khu nhà xưởng 12.000㎡, Kunshan Kuntai Motor, một khu đất diện tích 6.900㎡ và nhà xưởng 4.500㎡.Năm 2017, Wansin Đài Loan chuyển đến địa điểm mới, diện tích đất 3.200㎡ và nhà xưởng 8.000㎡ ㎡, để cung cấp cho bạn nhiều hơn sản phẩm tinh vi. Giao hàng nhanh hơn, nguồn cung lớn hơn, dịch vụ hậu mãi kịp thời hơn.
Lịch sử công ty/ Lịch sử công ty
1998_Đài Loan Đào Viên Wansin được thành lập
2000_Một nhà máy lắp ráp được thành lập ở Humen, Quảng Đông
2003_Thành lập nhà máy lắp ráp tại quận Minhang, Thượng Hải
2008_Dongguan Housin chuyển đến Houjie
2008_Hoàn thành nhà máy mới của Kunshan Kuntai Electric Co., Ltd.

Động cơ giảm tốc Wansin được thiết kế với cơ cấu truyền động bánh răng và trụ răng nghiêng nên có thể truyền momen xoắn lớn. Ngoài ra, việc kết hợp lắp đặt vòng bi Nhật Bản còn cho máy khả năng sử dụng lâu dài cùng độ bền cực cao. Động cơ giảm tốc kiểu chân đế trục thẳng là một trong những dòng sản phẩm đang được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay.

Motor giảm tốc Wansin được cấu tạo với 2 thành phần chính là motor điện và hộp giảm tốc.

– Motor: Thiết bị tạo ra chuyển động, có tác dụng chuyển đổi năng lượng điện sang năng lượng cơ.

– Hộp giảm tốc: Là thiết bị cơ học có kết cấu bánh răng, trục vít,… chặt chẽ giúp làm giảm tốc độ vòng quay của motor.

Thông số kỹ thuật chung:

Giới thiệu thông số kiểu máy: GH-22-200-60-S/AB
GH: Động cơ giảm tốc ngang
22: Trục đầu ra 22mm
Mã lực: 200W 1/4HP
Tỉ lệ giảm: 1:60
S: Ba pha (A: Một pha)
B : phanh <tùy chọn>
Bảng kích thước động cơ hộp số ngang GH: Bấm vào link tải tương ứng để tải bản vẽ kích thước (Chú ý: A1: kích thước động cơ 3 pha, A2: kích thước động cơ 1 pha)
mã lực Tỉ lệ giảm A1 A2 D E f g h L J K I x Y z P Q S T W cân nặng Tải xuống
75W(1/10HP) 3~50 253 253 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 5.1 kích thước
75W(1/10HP) 60~200 265 265 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 5.2 kích thước
75W(1/10HP) 250~1800 365 355 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 10 kích thước
100W(1/8HP) 3~50 253 273 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 5.3 kích thước
100W(1/8HP) 60~200 285 305 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 6,9 kích thước
100W(1/8HP) 250~1800 385 405 90 140 180 120 11 15 20.8 66 127 180 116 105 45 40 28 31 7 12 kích thước
200W(1/4PH) 3~10 275 283 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 6,7 kích thước
200W(1/4PH) 15~90 307 327 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 8.6 kích thước
200W(1/4PH) 100~200 337 357 90 140 180 120 11 15 20.8 66 127 180 116 105 45 40 28 31 7 11 kích thước
200W(1/4PH) 250~1800 475 485 130 170 215 160 13 20 30.2 76 127 210 138,5 105 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
400W(1/2HP) 3~10 327 340 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 11 kích thước
400W(1/2HP) 15~90 350 370 90 140 180 120 11 15 20.8 66 127 180 116 105 45 40 28 31 7 14 kích thước
400W(1/2HP) 100~200 385 405 130 170 215 160 13 20 30.2 76 127 210 138,5 105 55 50 32 35,5 10 26 kích thước
400W(1/2HP) 250~1800 530 545 150 210 260 185 15 23 42.2 85 127 255 160 105 65 60 40 43,5 10 41 kích thước
750W(1HP) 3~25 375 415 90 140 180 120 11 15 20.8 66 165 180 116 125 45 40 28 31 7 15 kích thước
750W(1HP) 30~120 410 450 130 170 215 160 13 20 30.2 76 165 210 138,5 125 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
750W(1HP) 125~200 435 475 150 210 260 185 15 23 42.2 85 165 255 160 125 65 60 40 43,5 10 42 kích thước
750W(1HP) 250~1800 590 625 170 265 330 220 19 25 51,4 100 165 320 200 125 80 75 50 54 14 68 kích thước
1500W(2HP) 3~25 440 480 130 170 215 160 13 20 30.2 76 190 210 138,5 145 55 50 32 35,5 10 32 kích thước
1500W(2HP) 30~120 465 505 150 210 260 185 15 23 42.2 85 190 255 160 145 65 60 40 43,5 10 46 kích thước
1500W(2HP) 125~180 515 555 170 265 330 220 19 25 51,4 100 190 320 200 145 80 75 50 54 14 71 kích thước
2200W(3HP) 4~60 495 150 210 260 185 15 23 42.2 85 215 255 160 160 65 60 40 43,5 10 48 kích thước
2200W(3HP) 70~120 535 170 265 330 220 19 25 51,4 100 215 320 200 160 80 75 50 54 14 73 kích thước
3700W(5HP) 4~25 510 150 210 260 185 15 23 42.2 85 215 255 160 160 65 60 40 43,5 10 50 kích thước
3700W(5HP) 30~80 550 170 265 330 220 19 25 51,4 100 215 320 200 160 80 75 50 54 14 75 kích thước
Giới thiệu thông số model: GV-22-200-60-S/AB
 
GV: Động cơ hộp số đứng
22: Trục đầu ra 22mm
Mã lực: 200W 1/4HP
Tỉ lệ giảm: 1:60
S: Ba pha (A: Một pha)
B : phanh <tùy chọn>

Bảng kích thước động cơ bánh răng đứng GV: Click vào link download tương ứng để tải bản vẽ kích thước (Chú ý: A1: kích thước động cơ 3 pha, A2: kích thước động cơ 1 pha)

mã lực Tỉ lệ giảm A1 A2 D E F G H L J K I Y z P Q S T W cân nặng Tải xuống
75W (1/10HP) 3~50(B) 253 253 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 5.1 kích thước
75W (1/10HP) 60~200(B) 265 265 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 5.2 kích thước
75W (1/10HP) 250~1800 365 355 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 10 kích thước
100W(1/8HP) 3~50(B) 253 273 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 5.3 kích thước
100W (1/8HP) 60~200 285 305 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 6,9 kích thước
100W(1/8HP) 250~1800 385 405 170 220 195 180 11 14 20.8 56 127 4 105 45 40 28 31 7 12 kích thước
200W(1/4HP) 3~10(B) 263 283 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 6,7 kích thước
200W (1/4HP) 15~90 305 325 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 8.6 kích thước
200W(1/4HP) 100~200 335 350 170 220 195 180 11 14 20.8 56 127 4 105 45 40 28 31 7 11 kích thước
200W(1/4HP) 250~1800 475 485 185 255 235 216 13 16 30.2 66 127 4 105 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
400W (1/2HP) 3~10 325 345 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 11 kích thước
400W (1/2HP) 15~90 355 370 170 220 195 180 11 14 20.8 56 127 4 105 45 40 28 31 7 14 kích thước
400W (1/2HP) 100~200 390 405 185 255 235 216 13 16 30.2 66 127 4 105 55 50 32 35,5 10 26 kích thước
400W (1/2HP) 250~1800 530 545 230 310 295 262 15 22 42.2 80 127 5 105 65 60 40 43,5 10 41 kích thước
750W(1HP) 3~25 370 415 170 220 195 180 11 14 20.8 56 165 4 125 45 40 28 31 7 15 kích thước
750W(1HP) 30~120 410 450 185 255 235 216 13 16 30.2 66 165 4 125 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
750W(1HP) 125~200 435 475 230 310 295 262 15 22 42.2 80 165 5 125 65 60 40 43,5 10 42 kích thước
750W(1HP) 250~1800 590 625 280 390 365 325 19 22 51,4 89 165 5 125 80 75 50 54 14 68 kích thước
1500W(2HP) 3~25 440 480 185 255 235 216 13 16 30.2 66 190 4 145 55 50 32 35,5 10 32 kích thước
1500W(2HP) 30~120 465 505 230 310 295 262 15 22 42.2 80 190 5 145 65 60 40 43,5 10 46 kích thước
1500W(2HP) 125~180 515 555 280 390 365 325 19 22 51,4 89 190 5 145 80 75 50 54 14 71 kích thước
2200W(3HP) 4~60 495 230 310 295 262 15 22 42.2 80 215 5 160 65 60 40 43,5 10 48 kích thước
2200W(3HP) 70~120 535 280 390 365 325 19 22 51,4 89 215 5 160 80 75 50 54 14 73 kích thước
3700W(5HP) 4~25 510 230 310 295 262 15 22 42.2 80 215 5 160 65 60 40 43,5 10 50 kích thước
3700W(5HP) 30~80 550 280 390 365 325 19 22 51,4 89 215 5 160 80 75 50 54 14 75 kích thước

Chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ tư vấn tận tâm, lựa chọn sản phẩm phù hợp
  • Đảm bảo sản phẩm chất lượng, mẫu mã đẹp
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong khu vực TPHCM trong vòng 24h
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc với sự liên kết của đơn vị vận chuyển uy tín, đảm bảo hàng hóa an toàn và nhanh chóng tùy vào nhu cầu của khách hàng.
  • Bảo hàng 12 tháng
  • Bảo trì trọn đời sản phẩm

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh để kiểm tra hàng tồn kho và cung cấp các thông số kỹ thuật phù hợp cho từng nhu cầu của Qúy Khách.

CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI ĐỘNG CƠ
Tel: +84888088884 – Hotline: 0909.000.786
Email: [email protected]
Website: http://www.dongco.com – www.dongco.vn – https://thegioidongco.com/